Khi học ngữ pháp tiếng Anh, nhiều người thường hay nhầm lẫn danh động từ trong tiếng Anh với động từ nguyên mẫu dẫn đến dùng sai. Bài viết sẽ cung cấp cho bạn các chức năng, cách dùng danh động từ trong tiếng Anh và cách phân biệt nó với động từ nguyên mẫu để bạn nắm chắc kiến thức.

Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường bối rối không biết danh động từ được dùng lúc nào và dùng như thế nào. Nhiều bạn lại còn nhầm lẫn cách dùng danh động từ với động từ nguyên mẫu, cảm thấy bài tập tiếng Anh như một “trận đồ bát quái”. Nắm được tâm lý đó, bài viết này sẽ giúp bạn khai thông kiến thức bằng các bí kíp tránh nhầm lẫn khi dùng danh động từ trong tiếng Anh. Hy vọng sự hệ thống kiến thức mạch lạc, logic dưới đây sẽ giúp bạn gỡ rối mỗi khi gặp danh động từ trong lúc thực hành tiếng Anh.
Xem thêm: 72 bài hát tiếng Anh giúp bạn hoc tieng Anh qua bai hat tốt hơn trên kênh Youtube KISS English
Danh Động Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?

Danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh là một loại danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ. Vì thế danh động từ còn được gọi tắt là V-ing.
Ví dụ: teaching, going, opening,…
Với dạng phủ định của danh động từ, chúng ta chỉ cần thêm not ở trước V-ing.
Ví dụ: not teaching, not going, not opening,…
Cách Sử Dụng Danh Động Từ Trong Tiếng Anh

Danh động từ trong tiếng Anh được dùng ở các trường hợp sau:
- Làm chủ ngữ trong câu:
Ví dụ: Swimming is good for health. (Bơi lội tốt cho sức khỏe)
- Làm tân ngữ của câu:
Ví dụ: One of my hobbies is collecting stamps. (Một trong những sở thích của tôi là sưu tập tem)
- Đứng sau giới từ (at, on, in…) và liên từ (after, before, when, while,…):
Ví dụ: I look forward to meeting you on Monday. (Tôi mong đợi được gặp bạn vào thứ hai)
She cleaned her room before going out with her friends. (Cô ấy đã dọn dẹp phòng mình trước khi ra ngoài với bạn bè)
- Đứng sau và bổ nghĩa cho một số động từ nhất định:
Tổng hợp các động từ thường gặp có V-ing theo sau gồm:
Động từ | Nghĩa | Động từ | Nghĩa |
acknowledge | công nhận | admit | thừa nhận |
advise | khuyên nhủ | allow | cho phép |
anticipate | mong đợi | appreciate | trân trọng |
avoid | tránh | can’t help | không thể không |
consider | cân nhắc | delay | hoãn lại |
detest | ghét | discontinue | dừng |
discuss | thảo luận | dislike | không thích |
dispute | tranh chấp | endure | chịu đựng |
enjoy | yêu thích | explain | giải thích |
fear | sợ | feel like | thích (nhất thời) |
finish | hoàn thành | give up | bỏ cuộc |
keep | cứ tiếp tục | mention | nhắc đến |
mind | phiền | miss | nhớ nhung |
omit | lược bỏ | permit | cho phép |
picture | tưởng tượng | postpone | hoãn lại |
practice | luyện tập | prevent | phòng tránh |
put off | hoãn lại | recall | nhớ lại |
recommend | khuyến cáo | resent | bực bội |
resist | kìm nén | resume | trở lại |
risk | mạo hiểm | suggest | đề nghị |
support | hỗ trợ | tolerate | khoan dung |
understand | hiểu | miss | bỏ lỡ |
forgive | tha thứ | involve | có ý định |
Ví dụ: She practices speaking English every day. (Cô ấy luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày)
- Rút gọn mệnh đề:
Ví dụ: The woman teaching English at his school is Ms. Smith. (Người phụ nữ dạy tiếng Anh ở trường anh ấy là cô Smith) => Câu rút gọn mệnh đề quan hệ
Getting up late, he was late for work. (Vì ngủ dậy muộn nên anh ấy đã đi làm muộn) => Câu rút gọn mệnh đề trạng ngữ
Các Quy Tắc Phân Biệt Danh Động Từ Và Động Từ Nguyên Mẫu Trong Tiếng Anh

Danh động từ (Gerund) là danh từ ở dạng V-ing, còn động từ nguyên mẫu (Infinitive) là động từ ở dạng to-V. Bạn nên nhớ rằng bản chất của chúng thuộc hai loại từ khác nhau. Vì thế, để tránh nhầm lẫn giữa hai loại từ này, bạn cần nằm lòng một số quy tắc sau:
- Quy tắc 1: V-ing có thể làm chủ ngữ, còn to-V thì không.
Ví dụ: Swimming was fun. (Bơi lội thật vui)
- Quy tắc 2: Sau tân ngữ chỉ người chỉ dùng được to-V.
Ví dụ: I invited him to go shopping. (Tôi mời anh ấy đi mua sắm)
=> Dùng sai: I invited him going shopping.
- Quy tắc 3: 2 V-ing không bao giờ đi liền kề nhau.
Ví dụ: They are continuing to eat. (Họ tiếp tục ăn)
=> Dùng sai: They are continuing eating.
Tuy nhiên, ở một số trường hợp đặc biệt, động từ đi kèm với V-ing hay to-V đều được mà không bị biến đổi nghĩa. Chẳng hạn như: begin, like, can’t stand, love, continue, prefer, start, hate, dread,…
Ví dụ: Trong tiếng Anh đều chấp nhận hai câu sau:
I like reading book. / I like to read book.
Bài viết trên đã chia sẻ với bạn các kiến thức cơ bản nhất về danh động từ trong tiếng Anh. Đồng thời, chúng tôi còn cung cấp cho bạn 3 quy tắc “vàng” để tránh nhầm lẫn khi sử dụng danh động từ và động từ nguyên mẫu. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin bổ ích giúp cho việc học tiếng Anh của bạn trở nên thuận lợi hơn.