Nội Dung Bài Viết:
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh, còn được gọi là thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense), là một cấu trúc thời thì quan trọng trong tiếng Anh. Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Cấu tạo
Cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh được cấu tạo từ trợ động từ “have” hoặc “has” kết hợp với phân từ quá khứ của động từ chính. Công thức như sau:
- Khẳng định: Subject + have/has + past participle
- Phủ định: Subject + have/has not + past participle
- Nghi vấn: Have/Has + subject + past participle
Ví dụ:
- Khẳng định: I have finished my homework.
- Phủ định: She has not been to London before.
- Nghi vấn: Have you ever seen this movie?
Sự khác biệt với thì quá khứ đơn
Cấu trúc vừa vừa khác với thì quá khứ đơn ở chỗ nó không chỉ diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ mà còn có liên quan đến hiện tại. Chẳng hạn, câu “I have finished my homework” không chỉ đơn thuần nói về việc hoàn thành bài tập trong quá khứ mà còn hàm ý rằng bạn đã hoàn thành xong bài tập về nhà vào thời điểm hiện tại.
Tại sao cấu trúc vừa vừa quan trọng trong tiếng Anh?
Diễn đạt chính xác
Cấu trúc vừa vừa giúp người nói diễn đạt chính xác và rõ ràng những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Điều này rất quan trọng trong giao tiếp, giúp tránh hiểu nhầm và truyền tải thông tin một cách hiệu quả.
Phổ biến trong giao tiếp
Cấu trúc vừa vừa là một cấu trúc phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Bạn sẽ gặp cấu trúc này trong nhiều tình huống khác nhau, từ cuộc trò chuyện thân mật cho đến các bài thuyết trình chính thức.
Cần thiết trong học tập và làm việc
Việc nắm vững cấu trúc vừa vừa là cần thiết trong học tập và làm việc bằng tiếng Anh. Bạn sẽ cần sử dụng cấu trúc này khi viết báo cáo, trình bày dự án, hoặc chia sẻ kinh nghiệm và thành tựu của mình. Nếu không thành thạo cấu trúc này, bạn có thể gặp khó khăn trong việc truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Các cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh
Diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và liên quan đến hiện tại
Cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc vừa vừa là diễn tả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have lost my keys. (Tôi đã đánh mất chìa khóa của mình.)
- She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)
Trong ví dụ trên, việc mất chìa khóa và hoàn thành bài tập về nhà là những hành động đã xảy ra trong quá khứ, nhưng tác động của chúng vẫn còn đến hiện tại (vẫn chưa tìm thấy chìa khóa và bài tập đã được hoàn thành).
Diễn tả kinh nghiệm và thành tựu đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại
Cấu trúc vừa vừa cũng được sử dụng để diễn tả những kinh nghiệm và thành tựu đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
- I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
- She has won three gold medals in her career. (Cô ấy đã giành được 3 huy chương vàng trong sự nghiệp của mình.)
Trong ví dụ trên, việc học tiếng Anh và giành được huy chương vàng là những kinh nghiệm và thành tựu đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại.
Diễn tả hành động hoặc sự việc bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại
Cấu trúc vừa vừa cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong 10 năm.)
- He has worked at that company since 2010. (Anh ấy đã làm việc tại công ty đó từ năm 2010.)
Trong ví dụ trên, việc sống ở thành phố và làm việc tại công ty là những hành động bắt đầu từ quá khứ và vẫn đang tiếp diễn cho đến hiện tại.
Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ gần đây
Cấu trúc vừa vừa cũng có thể được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra trong quá khứ gần đây.
Ví dụ:
- I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa xong.)
- She has recently moved to a new apartment. (Cô ấy vừa mới chuyển đến một căn hộ mới gần đây.)
Trong ví dụ trên, việc ăn trưa và chuyển đến căn hộ mới là những hành động xảy ra trong quá khứ gần đây.
Diễn tả hành động hoặc sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại
Cấu trúc vừa vừa cũng được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have read many books this year. (Tôi đã đọc rất nhiều sách trong năm nay.)
- He has visited several countries in his life. (Anh ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia trong cuộc đời mình.)
Trong ví dụ trên, việc đọc sách và đi du lịch là những hành động xảy ra trong một khoảng thời gian không xác định bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp diễn cho đến hiện tại.
Cấu trúc vừa vừa và các loại câu trong tiếng Anh
Câu khẳng định
Trong câu khẳng định, cấu trúc vừa vừa được sử dụng để khẳng định rằng một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Công thức: Subject + have/has + past participle
Ví dụ:
- I have finished my homework.
- She has lived in this city for ten years.
Câu phủ định
Trong câu phủ định, cấu trúc vừa vừa được sử dụng để phủ nhận rằng một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Công thức: Subject + have/has not + past participle
Ví dụ:
- I have not seen that movie before.
- He has not visited his hometown for a long time.
Câu nghi vấn
Trong câu nghi vấn, cấu trúc vừa vừa được sử dụng để hỏi về việc liệu một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại hay chưa.
Công thức: Have/Has + subject + past participle
Ví dụ:
- Have you ever been to London?
- Has she finished her homework yet?
Cấu trúc vừa vừa và cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
Cấu trúc vừa vừa được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong giao tiếp:
Chia sẻ kinh nghiệm và thành tựu
Khi chia sẻ về kinh nghiệm và thành tựu của bản thân, bạn có thể sử dụng cấu trúc vừa vừa để diễn đạt một cách hiệu quả.
Ví dụ:
- I have traveled to many countries and experienced different cultures.
- She has won several awards for her outstanding academic achievements.
Mô tả tình trạng hiện tại
Cấu trúc vừa vừa cũng hữu ích khi bạn muốn mô tả tình trạng hiện tại của một người, sự vật hoặc sự việc.
Ví dụ:
- My car has broken down, so I can’t go to work today.
- The weather has been very hot lately.
Đưa ra thông tin mới
Khi bạn muốn đưa ra một thông tin mới hoặc chia sẻ một sự việc gần đây, cấu trúc vừa vừa là lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
- I have just received an email from my boss.
- They have recently launched a new product.
Hỏi về tình trạng hoặc kinh nghiệm
Trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng câu nghi vấn với cấu trúc vừa vừa để hỏi về tình trạng hoặc kinh nghiệm của người khác.
Ví dụ:
- Have you ever been to Italy?
- Has she finished her project yet?
Đáp lại câu hỏi
Khi đáp lại câu hỏi, bạn có thể sử dụng cấu trúc vừa vừa để cung cấp thông tin về một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- A: Have you seen the new movie?
- B: Yes, I have seen it, and I really enjoyed it.
Cấu trúc vừa vừa và những lỗi thường gặp khi sử dụng trong tiếng Anh
Mặc dù cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh là một cấu trúc phổ biến, nhưng người học vẫn có thể mắc phải một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:
Sử dụng sai thì
Một lỗi phổ biến là sử dụng sai thì, chẳng hạn như sử dụng thì quá khứ đơn thay vì cấu trúc vừa vừa.
Ví dụ sai:
- I worked on this project for two months.
Ví dụ đúng:
- I have worked on this project for two months.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần lưu ý rằng cấu trúc vừa vừa được sử dụng khi hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và vẫn có liên quan đến hiện tại.
Sử dụng sai trợ động từ
Một lỗi khác là sử dụng sai trợ động từ “have” hoặc “has” trong cấu trúc vừa vừa.
Ví dụ sai:
- He have finished his homework.
Ví dụ đúng:
- He has finished his homework.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần nhớ rằng trợ động từ “have” được sử dụng với các ng ười xưng ngôi tôi, chúng ta, các ngôi thứ ba số nhiều (họ, chúng, v.v.), còn “has” được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (anh ấy, cô ấy, nó).
Sử dụng sai phân từ quá khứ
Lỗi thường gặp khác là sử dụng sai phân từ quá khứ của động từ trong cấu trúc vừa vừa.
Ví dụ sai:
- I have went to the park yesterday.
Ví dụ đúng:
- I have gone to the park yesterday.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần học thuộc các phân từ quá khứ của các động từ thường dùng và chú ý khi sử dụng chúng trong cấu trúc vừa vừa.
Không nhất quán trong cách sử dụng cấu trúc
Một lỗi khác là không sử dụng nhất quán cấu trúc vừa vừa trong cùng một đoạn văn hoặc câu.
Ví dụ sai:
- I have been to the mall yesterday, and I bought some clothes.
Ví dụ đúng:
- I went to the mall yesterday, and I bought some clothes.
- I have been to the mall yesterday, and I have bought some clothes.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần đảm bảo sử dụng nhất quán cấu trúc vừa vừa hoặc thì quá khứ đơn trong cùng một đoạn văn hoặc câu.
Bằng cách nhận biết và khắc phục những lỗi thường gặp này, bạn sẽ nâng cao khả năng sử dụng chính xác cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh.
Cấu trúc vừa vừa và những ví dụ minh họa trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh, dưới đây là một số ví dụ minh họa cho các loại câu khác nhau.
Câu khẳng định
- I have finished reading the book you recommended.
- She has lived in this city for over ten years.
- They have been friends since childhood.
Câu phủ định
- I have not seen any good movies lately.
- He has not visited his parents for a long time.
- We have not had any problems with the new software.
Câu nghi vấn
- Have you ever tried Japanese cuisine?
- Has she finished her homework yet?
- Have they made any plans for the weekend?
Sử dụng với các trạng ngữ thời gian
Cấu trúc vừa vừa cũng có thể được sử dụng kết hợp với các trạng ngữ thời gian để chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể.
- I have studied English for three years.
- She has worked at the company since 2018.
- They have not visited their grandparents for a long time.
Sử dụng với các giới từ thời gian
Cấu trúc vừa vừa cũng có thể được sử dụng kết hợp với các giới từ thời gian để chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian cụ thể.
- I have not seen him since last month.
- She has been practicing yoga for over a year.
- They have lived in this neighborhood until recently.
Sử dụng với các trạng từ tần suất
Cấu trúc vừa vừa cũng có thể được sử dụng kết hợp với các trạng từ tần suất để chỉ ra tần suất của một hành động hoặc sự việc.
- I have never been to Europe.
- He has often visited his grandparents during the holidays.
- They have rarely had any complaints about the service.
Những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong các tình huống khác nhau và giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh.
Cách học và luyện tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh
Để học và luyện tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Đọc các tài liệu về cấu trúc vừa vừa
Bạn có thể tham khảo các giáo trình, sách ngữ pháp hoặc tài liệu trực tuyến về cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh. Đọc và hiểu rõ các quy tắc, cách sử dụng và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về cấu trúc này.
Nghe các bản ghi âm về cấu trúc vừa vừa
Nghe các bản ghi âm, podcast hoặc video bằng tiếng Anh sử dụng cấu trúc vừa vừa sẽ giúp bạn quen tai với âm thanh và cách phát âm đúng. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách lặp lại những câu mẫu.
Tập nói các câu sử dụng cấu trúc vừa vừa
Hãy tập nói các câu sử dụng cấu trúc vừa vừa trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể tự tạo các câu hoặc thực hành với bạn bè, giáo viên. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp.
Làm các bài tập về cấu trúc vừa vừa
Làm các bài tập về cấu trúc vừa vừa trong các sách luyện tập hoặc trực tuyến sẽ giúp bạn thực hành và củng cố kiến thức. Bạn có thể tự kiểm tra đáp án để đánh giá và cải thiện khả năng của mình.
Áp dụng cấu trúc vừa vừa trong viết và nói
Khi viết hoặc nói tiếng Anh, hãy cố gắng sử dụng cấu trúc vừa vừa một cách phù hợp để diễn đạt các hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Việc áp dụng thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ và thành thạo hơn.
Tham gia các lớp học hoặc nhóm thực hành
Tham gia các lớp học hoặc nhóm thực hành ti ười/vật phần đa (I, you, they, we) và “has” được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Sử dụng sai phân từ quá khứ
Lỗi thường gặp khác là sử dụng sai phân từ quá khứ của động từ chính trong cấu trúc vừa vừa.
Ví dụ sai:
- I have went to the park yesterday.
Ví dụ đúng:
- I have gone to the park yesterday.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần học thuộc các phân từ quá khứ của các động từ thường dùng hoặc tham khảo từ điển khi gặp động từ mới.
Không nhất quán trong cách sử dụng cấu trúc
Một lỗi khác là không nhất quán trong cách sử dụng cấu trúc vừa vừa, chẳng hạn như sử dụng cấu trúc này trong một câu nhưng lại sử dụng thì quá khứ đơn trong câu tiếp theo.
Ví dụ không nhất quán:
- I have studied English for five years. I learned many new words last month.
Ví dụ nhất quán:
- I have studied English for five years. I have learned many new words this year.
Để khắc phục lỗi này, bạn cần cẩn thận và nhất quán trong cách sử dụng cấu trúc vừa vừa và các thì khác trong cùng một đoạn văn hoặc câu chuyện.
Cấu trúc vừa vừa và những ví dụ minh họa trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng cấu trúc vừa vừa trong các loại câu khác nhau:
Câu khẳng định
- I have just finished my homework.
- She has lived in this city for ten years.
- They have recently launched a new product.
- We have visited many countries during our travels.
Câu phủ định
- I have not been to the gym this week.
- He has not seen that movie before.
- They have not completed the project yet.
- We have not had any issues with the new software.
Câu nghi vấn
- Have you ever tried Vietnamese cuisine?
- Has she finished her report yet?
- Have they received the package?
- Have we met before?
Cách học và luyện tập cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh
Để nắm vững cấu trúc vừa vừa và sử dụng thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học tập và luyện tập sau:
Đọc các tài liệu về cấu trúc vừa vừa
Đọc các sách ngữ pháp, tài liệu hướng dẫn và các bài viết liên quan đến cấu trúc vừa vừa để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, cấu tạo và các quy tắc liên quan.
Nghe các bản ghi âm về cấu trúc vừa vừa
Nghe các bản ghi âm, podcast hoặc video bằng tiếng Anh sử dụng cấu trúc vừa vừa để quen tai và nắm bắt cách phát âm và ngữ điệu chính xác.
Tập nói các câu sử dụng cấu trúc vừa vừa
Thực hành nói các câu sử dụng cấu trúc vừa vừa trong các tình huống khác nhau, như khi chia sẻ kinh nghiệm, mô tả tình trạng hiện tại hoặc đưa ra thông tin mới.
Làm các bài tập về cấu trúc vừa vừa
Làm các bài tập về cấu trúc vừa vừa từ sách luyện tập, trang web học tiếng Anh hoặc ứng dụng di động để rèn luyện và củng cố kiến thức.
Ghi nhớ các mẫu câu thường dùng
Ghi nhớ các mẫu câu thường dùng sử dụng cấu trúc vừa vừa để có thể áp dụng vào giao tiếp và viết lách một cách tự nhiên.
Thực hành giao tiếp với người bản ngữ
Tìm cơ hội để giao tiếp với người bản ngữ hoặc tham gia các lớp học nói tiếng Anh để thực hành sử dụng cấu trúc vừa vừa trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Cấu trúc vừa vừa và những từ vựng liên quan trong tiếng Anh
Khi học và sử dụng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh, bạn cũng cần lưu ý đến một số từ vựng liên quan để diễn đạt chính xác và phong phú hơn. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến cấu trúc vừa vừa:
Trợ động từ
- Have: Được sử dụng với ngôi thứ nhất, thứ hai, thứ ba số nhiều (I, you, we, they)
- Has: Được sử dụng với ngôi thứ ba số ít (he, she, it)
Phân từ quá khứ
Phân từ quá khứ của động từ chính được sử dụng trong cấu trúc vừa vừa. Ví dụ:
- Gone (đi)
- Seen (nhìn thấy)
- Finished (hoàn thành)
- Learned (học)
Từ chỉ thời gian
Các từ chỉ thời gian thường được sử dụng cùng với cấu trúc vừa vừa để diễn tả khoảng thời gian hoặc thời điểm cụ thể của hành động hoặc sự việc. Ví dụ:
- For (trong suốt khoảng thời gian)
- Since (từ một thời điểm nào đó)
- Already (đã)
- Yet (chưa)
- Just (vừa mới)
- Recently (gần đây)
- Never (chưa bao giờ)
- Ever (bao giờ)
Từ khẳng định và phủ định
Các từ khẳng định và phủ định cũng thường được sử dụng cùng với cấu trúc vừa vừa. Ví dụ:
- Not
- Never
- Always
- Often
Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh
Mặc dù cấu trúc vừa vừa là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, nhưng vẫn có một số lưu ý cần lưu tâm khi sử dụng:
Không dùng cấu trúc vừa vừa với các động từ chỉ trạng thái
Cấu trúc vừa vừa không được sử dụng với các động từ chỉ trạng thái như “be”, “have”, “know”, “like”, “love”, v.v. Thay vào đó, bạn nên sử dụng thì hiện tại đơn.
Ví dụ sai:
- I have been a teacher for ten years.
Ví dụ đúng:
- I am a teacher. / I have worked as a teacher for ten years.
Không dùng cấu trúc vừa vừa với các trạng từ chỉ thời gian quá khứ
Cấu trúc vừa vừa không nên được sử dụng cùng với các trạng từ chỉ thời gian quá khứ như “yesterday”, “last year”, “in 2010”, v.v. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ sai:
- I have finished my homework yesterday.
Ví dụ đúng:
- I finished my homework yesterday.
Sử dụng đúng thì của trợ động từ have
Khi sử dụng cấu trúc vừa vừa, bạn cần lưu ý sử dụng đúng thì của trợ động từ “have” hoặc “has” tương ứng với ngôi và số của chủ ngữ.
Ví dụ sai:
- He have finished his homework.
Ví dụ đúng:
- He has finished his homework.
Sử dụng đúng phân từ quá khứ của động từ
Cuối cùng, bạn cần lưu ý sử dụng đúng phân từ quá khứ của động từ chính trong cấu trúc vừa vừa. Việc sử dụng sai phân từ quá khứ có thể dẫn đến hiểu nhầm và làm mất ý nghĩa của câu.
Ví dụ sai:
- I have went to the park yesterday.
Ví dụ đúng:
- I have gone to the park yesterday.
Bài tập
Để luyện tập và củng cố kiến thức về cấu trúc vừa vừa trong tiếng Anh, hãy thực hiện các bài tập sau:
Bài tập 1
Điền trợ động từ “have” hoặc “has” vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- I just finished my homework.
- She not been to London before.
- He ever seen this movie?
- We visited many countries during our travels.
- It rained a lot this week.
Bài tập 2
Chuyển các câu sau sang cấu trúc vừa vừa:
- I finished my homework an hour ago.
- She went to London last year.
- He saw this movie last week.
- They launched a new product last month.
- We met at the party last night.
Bài tập 3
Viết một đoạn văn khoảng 5 câu sử dụng cấu trúc vừa vừa để kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ có liên quan đến hiện tại.
Video
Kết luận
Cấu trúc vừa vừa là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt chính xác và hiệu quả những hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách tiếng Anh tốt hơn, đồng thời tạo được ấn tượng tốt với người nghe và người đọc.
Mặc dù có một số lưu ý và lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc vừa vừa, nhưng bạn hoàn toàn có thể khắc phục chúng bằng cách thường xuyên luyện tập và ghi nhớ các quy tắc cơ bản. Hãy tích cực học hỏi, thực hành và không ngần ngại sử dụng cấu trúc vừa vừa trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh. Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Anh!
Bài Viết Hay Nên Đọc: