Bài viết này sẽ tập trung vào danh sách 50 tính từ trong tiếng Anh, cùng với những cách sử dụng hiệu quả và ví dụ minh họa. Trong tiếng Anh, tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả, chi tiết hóa và thể hiện rõ ràng những đặc điểm, tính chất của người, vật hay sự vật. Những tính từ dài thường mang nhiều hàm ý và giúp người đọc/nghe hình dung trọn vẹn hơn về chủ đề được đề cập.
Nội Dung Bài Viết:
50 Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh
Danh Sách 50 Tính Từ Dài
Dưới đây là danh sách 50 tính từ dài trong tiếng Anh thông dụng nhất, được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái:
Tính Từ Dài | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Abysmal | Tồi tệ, cực kỳ kém |
Abominable | Mâu thuẫn, ghê tởm |
Academic | Thuộc về học thuật, mang tính học thuật |
Aesthetic | Mỹ quan, thẩm mỹ |
Amused | Thú vị, thích thú |
Appalling | Kinh khủng, đáng sợ |
Astounding | Tráng lệ, tuyệt vời |
Autonomous | Tự chủ, độc lập |
Benevolent | Nhân hậu, rộng lượng |
Captivating | Hấp dẫn, lôi cuốn |
Charitable | Từ thiện, nhân đức |
Condescending | Kệch cỡm, kiêu ngạo |
Conclusive | Dứt khoát, quyết định |
Considerable | Đáng kể, đáng chú ý |
Contagious | Lây lan, gây truyền nhiễm |
Controversial | Gây tranh cãi, gây nhiều ý kiến trái chiều |
Deliberate | Cố ý, có chủ đích |
Demonstrative | Thể hiện rõ ràng, biểu cảm |
Deplorable | Đáng tiếc, không may |
Desirable | Đáng mong muốn, khao khát |
Destructive | Hủy hoại, tàn phá |
Determined | Quyết tâm, ngoan cường |
Enigmatic | Bí ẩn, khó lý giải |
Enthusiastic | Nhiệt tình, cuồng nhiệt |
Exceptional | Đặc biệt, phi thường |
Extraordinary | Bất thường, ngoại lệ |
Extroverted | Hướng ngoại, cởi mở |
Faithful | Chung thủy, trung thành |
Fascinating | Hấp dẫn, thú vị |
Fortuitous | Ngẫu nhiên, tình cờ may mắn |
Fallible | Sai lầm, mắc lỗi |
Fastidious | Kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
Fearless | Không sợ hãi, gan dạ |
Flawless | Hoàn hảo, không tì vết |
Forgetful | Hay quên, đãng trí |
Generous | Hào phóng, rộng rãi |
Gratuitous | Miễn phí, không phải trả tiền |
Humorous | Hài hước, dí dỏm |
Imaginative | Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
Immense | Vĩ đại, to lớn |
Impeccable | Hoàn hảo, vô song |
Impervious | Không thấm nước, không thể xuyên thủng |
Incisive | Thấu đáo, sắc sảo |
Incorruptible | Không thể bị hối lộ, liêm khiết |
Indescribable | Không thể diễn tả được |
Inexhaustible | Không thể cạn kiệt, vô tận |
Influential | Có ảnh hưởng, có sức thuyết phục |
Ingenious | Sáng tạo, thông minh |
Intrepid | Không sợ hãi, dũng cảm |
Zenith | Cao nhất, đỉnh cao |
Cách Sử Dụng Tính Từ Dài Trong Viết Văn
Các tính từ dài này có thể được sử dụng để nâng cao chất lượng văn bản bằng cách:
- Thêm sắc thái và độ chính xác vào các mô tả
- Tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và sâu sắc
- Khác biệt bài viết khỏi các tác phẩm đơn giản hơn
- Thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt súc tích
Tuy nhiên, cần lưu ý sử dụng tính từ dài một cách hợp lý và cân nhắc, tránh lạm dụng hoặc dùng quá nhiều trong một đoạn văn. Sự cân bằng giữa tính chính xác và tính dễ hiểu là rất quan trọng để đảm bảo người đọc có thể tiếp thu thông tin hiệu quả.
Ví Dụ Sử Dụng Tính Từ Dài
- The student’s inextinguishable thirst for knowledge drove her to pursue a PhD. (Sự khao khát kiến thức không thể dập tắt của học sinh đã thúc đẩy cô theo đuổi bằng tiến sĩ.)
- The doctor’s impeccable reputation preceded him, earning him the trust of his patients. (Danh tiếng hoàn hảo của bác sĩ đi trước ông, giúp ông được bệnh nhân tin tưởng.)
- The astounding beauty of the sunset mesmerized onlookers, leaving them in awe. (Vẻ đẹp tuyệt vời của hoàng hôn khiến người xem phải mê mẩn, khiến họ kinh ngạc.)
50 Tính Từ Ngắn Trong Tiếng Anh
Danh Sách 50 Tính Từ Ngắn Thông Dụng
Tính Từ Ngắn | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Able | Có khả năng |
Acid | Chua |
Aged | Già |
Alll | Tất cả |
Ample | Rộng rãi |
Angry | Tức giận |
Arid | Khô khan |
Avid | Đam mê, nhiệt tình |
Awake | Tỉnh táo |
Bald | Hói |
Bare | Trần truồng |
Basic | Cơ bản |
Bald | Hói |
Bawdy | Tục tĩu |
Bland | Nhạt nhẽo |
Bleak | Ủ rũ |
Blond | Vàng tóc |
Bogus | Giả mạo |
Brash | Ngạo mạn |
Brave | Dũng cảm |
Brawny | Cứng cáp |
Bright | Sáng sủa |
Brusque | Thô lỗ |
Bulky | Cồng kềnh |
Bumpy | Gồ ghề |
Buoyant | Ngộp |
Callous | Vô tâm |
Calved | Con bê |
Canny | Khôn ngoan |
Carp | Cá chép |
Carnal | Xác thịt |
Casual | Tình cờ |
Catty | Hay nói xấu |
Cheap | Rẻ tiền |
Cheeky | Xằng bậy |
Chilly | Se lạnh |
Chubby | Mũm mĩm |
Clammy | Ẩm ướt |
Classy | Lịch sự |
Clean | Sạch sẽ |
Clear | Rõ ràng |
Clever | Thông minh |
Closed | Đóng |
Cloudy | Nhiều mây |
Coarse | Thô kệch |
Cogent | Thuyết phục |
Cách Sử Dụng Tính Từ Ngắn
Tính từ ngắn thường được sử dụng để mô tả nhanh gọn, súc tích về một đối tượng, người hay sự vật. Chúng có ưu điểm là dễ nhớ, dễ sử dụng và không làm câu văn trở nên quá dài dòng, rườm rà. Tuy nhiên, độ chi tiết và sắc thái của tính từ ngắn thường kém hơn so với tính từ dài.
Ví Dụ Sử Dụng Tính Từ Ngắn
- She has a bright smile that lights up the room. (Cô ấy có nụ cười rạng rỡ, tỏa sáng cả căn phòng.)
- The coarse fabric irritated his skin. (Vải thô kệch làm da anh bị kích ứng.)
- Her brusque manner put people off. (Cách cư xử thô lỗ của cô ấy đã làm mọi người khó chịu.)
- He’s an avid reader who devours books daily. (Anh ấy là người đam mê đọc sách, nuốt trọn mỗi ngày một cuốn.)
50 Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Danh Sách 50 Tính Từ Thông Dụng
Tính Từ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|
Happy | Hạnh phúc |
Sad | Buồn |
Angry | Tức giận |
Excited | Phấn khích |
Tired | Mệt mỏi |
Hungry | Đói |
Thirsty | Khát |
Scared | Sợ hãi |
Nervous | Lo lắng |
Bored | Chán nản |
Surprised | Ngạc nhiên |
Confused | Bối rối |
Disappointed | Thất vọng |
Proud | Tự hào |
Ashamed | Xấu hổ |
Jealous | Ghen tị |
Lonely | Cô đơn |
Confident | Tự tin |
Embarrassed | Xấu hổ |
Grateful | Biết ơn |
Curious | Tò mò |
Creative | Sáng tạo |
Intelligent | Thông minh |
Hardworking | Chăm chỉ |
Lazy | Lười biếng |
Friendly | Thân thiện |
Rude | Thô lỗ |
Polite | Lịch sự |
Honest | Trung thực |
Dishonest | Không trung thực |
Brave | Dũng cảm |
Cowardly | Hèn nhát |
Patient | Kiên nhẫn |
Impatient | Không kiên nhẫn |
Calm | Bình tĩnh |
Stressed | Căng thẳng |
Strong | Mạnh mẽ |
Weak | Yếu đuối |
Healthy | Khỏe mạnh |
Sick | Ốm |
Funny | Hài hước |
Serious | Nghiêm túc |
Beautiful | Đẹp |
Ugly | Xấu xí |
Rich | Giàu có |
Poor | Nghèo khó |
Generous | Rộng lượng |
Selfish | Ích kỷ |
Optimistic | Lạc quan |
Pessimistic | Bi quan |
Cách Sử Dụng Tính Từ Thông Dụng
Tính từ thông dụng là những từ mô tả cơ bản, phổ biến và được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Chúng giúp người nói/viết truyền đạt rõ ràng, dễ hiểu những cảm xúc, trạng thái hay đặc điểm của một người, vật hoặc sự vật.
Ví Dụ Sử Dụng Tính Từ Thông Dụng
- I’m so happy to see you again! (Tôi rất vui khi gặp lại bạn!)
- She felt disappointed after failing the exam. (Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi trượt kỳ thi.)
- He’s known for being a hardworking and intelligent student. (Anh ấy được biết đến là một học sinh chăm chỉ và thông minh.)
- Despite her rude behavior, she’s actually very generous. (Mặc dù hành vi của cô ấy thô lỗ, nhưng thực chất cô ấy rất rộng lượng.)
Video
![50 Tính Từ Dài Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất (2024)](https://thpt-lythuongkiet-hp.edu.vn/wp-content/uploads/2024/03/50-tinh-tu-dai-trong-tieng-anh-thong-dung-nhat-2024-65f1247f957bf.png)
Kết Luận
Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người nói/viết diễn đạt chính xác và chi tiết hơn về chủ thể được đề cập đến. Trong tiếng Anh, có ba nhóm tính từ chính là tính từ dài, tính từ ngắn và tính từ thông dụng. Mỗi nhóm đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, nhưng khi kết hợp sử dụng một cách khéo léo, chúng sẽ giúp bạn trở thành người giao tiếp và viết văn giỏi hơn.
Tính từ dài mang nhiều hàm ý, tạo ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện vốn từ vựng phong phú của người dùng. Tuy nhiên, nếu lạm dụng quá nhiều, văn bản có thể trở nên khó hiểu. Trong khi đó, tính từ ngắn lại đi thẳng vào vấn đề, gọn gàng nhưng lại kém chi tiết. Tính từ thông dụng giúp giao tiếp hàng ngày dễ dàng hơn nhưng có thể làm văn bản trở nên đơn điệu.
Vì vậy, sự kết hợp khéo léo các nhóm tính từ này là chìa khóa để tạo ra những đoạn văn sinh động, súc tích và thể hiện đúng cách bạn muốn diễn đạt. Hãy tập trung vào nhóm tính từ phù hợp với mục đích viết của mình, nhưng đừng ngần ngại sử dụng những tính từ khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ. Cuối cùng, thực hành đều đặn là cách tốt nhất để nâng cao khả năng diễn đạt của bạn.
Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Chúc bạn gặt hái nhiều thành công trên con đường chinh phục ngôn ngữ vàng này!
Bài Viết Hay Nên Đọc: